Có 2 kết quả:

粪土 fèn tǔ ㄈㄣˋ ㄊㄨˇ糞土 fèn tǔ ㄈㄣˋ ㄊㄨˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) dirty soil
(2) dung
(3) muck

Từ điển Trung-Anh

(1) dirty soil
(2) dung
(3) muck