Có 2 kết quả:
粪土 fèn tǔ ㄈㄣˋ ㄊㄨˇ • 糞土 fèn tǔ ㄈㄣˋ ㄊㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dirty soil
(2) dung
(3) muck
(2) dung
(3) muck
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dirty soil
(2) dung
(3) muck
(2) dung
(3) muck
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh